Tính nenkin rút về khi kết thúc lao động tại Nhật

Công cụ tính toán chính xác số tiền Nenkin nhận về

Bạn là người nước ngoài lao động tại Nhật? Khi về nước bạn băn khoăn liệu mình có thể rút bảo hiểm đã đóng và rút được về bao nhiêu? Công cụ này sẽ giúp bạn trả lời những thắc mắc đó. Kết quả chi tiết từng bước tính toán, bao gồm cả thuế phải nộp.

📋 Bắt đầu tính toán | 📊 Xem công thức | 📈 Bảng tỷ lệ chi trả | ⚠️ Điều kiện cần thiết

📢 Chia sẻ công cụ hữu ích này:

✅ Link đã được copy!
Nhập thông tin để tính Nenkin nhận về
(Vui lòng điền đầy đủ các mục bên dưới)
Vui lòng nhập họ tên (ít nhất 2 ký tự)
Vui lòng chọn quốc tịch
(国民年金開始)
Vui lòng chọn tháng và năm bắt đầu
(国民年金終了)
Vui lòng chọn tháng và năm kết thúc
(自動計算)
0
(厚生年金開始)
Vui lòng chọn tháng và năm bắt đầu
(厚生年金終了)
Vui lòng chọn tháng và năm kết thúc
(厚生年金期間)
0
(基本給) ¥
Vui lòng nhập lương (1 - 10,000,000 ¥)
(退職日)
Vui lòng chọn ngày nghỉ việc
(脱退一時金申請日)
Vui lòng chọn ngày nộp đơn
(申請期限内)

Giải thích về hệ thống bảo hiểm hưu trí Nhật Bản

  • 国民年金 (Quỹ bảo hiểm hưu trí quốc dân): Đây là quỹ cơ bản và bắt buộc. Mọi cá nhân trong độ tuổi từ 20 đến 60 tuổi, bất kể quốc tịch, đang cư trú tại Nhật Bản có nghĩa vụ phải tham gia. → Xem bảng chi trả Quốc dân
  • 厚生年金 (Quỹ bảo hiểm hưu trí phúc lợi): Đây là quỹ bổ sung chỉ bắt buộc đối với người đi làm tại công ty. Những người đang đi làm tại công ty có áp dụng chế độ bảo hiểm phúc lợi (bảo hiểm xã hội) có nghĩa vụ phải tham gia thêm quỹ hưu trí phúc lợi này. → Xem bảng tỷ lệ Phúc lợi
Khi rời Nhật Bản, bạn có thể rút cả hai loại bảo hiểm này dưới dạng "脱退一時金" (tiền rút một lần khi rời khỏi).

Điều kiện rút Nenkin khi về nước

Lưu ý: Nếu bạn không đáp ứng đủ tất cả các điều kiện trên, bạn có thể không đủ điều kiện rút tiền Nenkin. Kết quả tính toán chỉ mang tính tham khảo.
Các trường có dấu * là bắt buộc nhập.

Công thức tính tiền nhận về (theo quy định chính thức 年金機構)

Tiền rút được = Tiền Quốc dân + Tiền Hưu trí phúc lợi

Công thức được cập nhật theo văn bản chính thức từ 日本年金機構 (Cơ quan Bảo hiểm Xã hội Nhật Bản)
Giải thích chi tiết từng bước tính toán:

Bảng tiền Quốc dân (国民年金支給額) - Năm 2025

Số tháng (月数)Hệ số tínhTiền nhận (¥)
6-11 tháng652,530
12-17 tháng12105,060
18-23 tháng18157,590
24-29 tháng24210,120
30-35 tháng30262,650
36-41 tháng36315,180
42-47 tháng42367,710
48-53 tháng48420,240
54-59 tháng54472,770
60 tháng trở lên60525,300
*Áp dụng cho những người nộp phí bảo hiểm cuối cùng từ 4/2025 - 3/2026

Bảng tỷ lệ Hưu trí phúc lợi (厚生年金支給率) - Từ 4/2021

Số tháng (月数)Hệ số tínhTỷ lệ (%)
6-11 tháng60.5
12-17 tháng121.1
18-23 tháng181.6
24-29 tháng242.2
30-35 tháng302.7
36-41 tháng363.3
42-47 tháng423.8
48-53 tháng484.4
54-59 tháng544.9
60 tháng trở lên605.5
*Công thức: Lương trung bình × Tỷ lệ chi trả (%)

Lưu ý quan trọng