📢 Chia sẻ công cụ hữu ích này:
Số tháng (月数) | Hệ số tính | Tiền nhận (¥) |
---|---|---|
6-11 tháng | 6 | 52,530 |
12-17 tháng | 12 | 105,060 |
18-23 tháng | 18 | 157,590 |
24-29 tháng | 24 | 210,120 |
30-35 tháng | 30 | 262,650 |
36-41 tháng | 36 | 315,180 |
42-47 tháng | 42 | 367,710 |
48-53 tháng | 48 | 420,240 |
54-59 tháng | 54 | 472,770 |
60 tháng trở lên | 60 | 525,300 |
Số tháng (月数) | Hệ số tính | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|
6-11 tháng | 6 | 0.5 |
12-17 tháng | 12 | 1.1 |
18-23 tháng | 18 | 1.6 |
24-29 tháng | 24 | 2.2 |
30-35 tháng | 30 | 2.7 |
36-41 tháng | 36 | 3.3 |
42-47 tháng | 42 | 3.8 |
48-53 tháng | 48 | 4.4 |
54-59 tháng | 54 | 4.9 |
60 tháng trở lên | 60 | 5.5 |